--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dập dìu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dập dìu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dập dìu
+ verb
to flit about; to go in great numbers
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
dập dìu
:
to flit about; to go in great numbers
+
dẽ tính
:
Gentle
+
bập bỗng
:
Hobblingbước chân bập bỗnga hobbling paceđi bập bỗng trên đường ghồ ghềto hobble on an uneven path
+
ảo tưởng
:
Fancy, illusion, fantastic notion, day-dreamkhông nên có ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội nàyone must not entertain any illusion about this traitor's good willấp ủ những ảo tưởngto cherish (harbour, entertain) illusions
+
nhái
:
frog